-
v
かくす - [隠す]
- che giấu các khuyết điểm: ~の欠落を隠す
- giấu giếm (che giấu) các vấn đề kỹ thuật của ~: ~における技術的問題を隠す
- che giấu bằng chứng phạm tội: その犯罪の証拠を隠す
- che giấu ý đồ: 意図を隠す
- che giấu bớt nếp nhăn nhờ trang điểm: 化粧でしわを隠す
おおいかくす - [覆い隠す] - [PHÚC ẨN]
- che giấu tâm trạng bất an, bồn chồn, lo lắng: 不安(な気持ち)を(覆い)隠す
- giấu tâm trạng: 感情を覆い隠す
- giấu điểm yếu (yếu điểm): 自分の弱点を覆い隠す
- giấu nỗi căm hờn: 憎しみを覆い隠す
- che giấu sự thật: 事実を覆い隠す
隠匿する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ