• v

    わりこむ - [割り込む]
    みだす - [乱す]
    chen ngang: 〔集中力を〕乱す
    はさむ - [挾む]
    nói chen: 口を挾む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X