• n

    ファイト
    せんとう - [戦闘]
    Ngày xưa ở đây đã xảy ra cuộc chiến đấu khốc liệt.: 昔ここで激しい戦闘が起こった。
    せんそう - [戦争]
    せんそう - [戦争する]
    せんとう - [戦闘する]
    たたかう - [戦う]
    chiến đấu với thiên nhiên: 自然と戦う
    たたかう - [闘う]
    Cả hai đội đều chiến đấu để giành phần thắng: 両チームは優勝をかけて戦った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X