• n

    せんえき - [戦役]
    キャンペーン
    Chiến dịch quảng cáo thư điện tử: Eメール広告キャンペーン
    Chiến dịch tiêu hủy ~: ~撲滅キャンペーン
    Chiến dịch lớn vì trẻ em Palestine: パレスチナ子どものキャンペーン
    Chiến dịch vận hành an toàn: 安全運転キャンペーン
    Chiến dịch bảo vệ môi trường: 環境保護キャンペーン
    chiến dịch giảm giá mới này sẽ bắt đầu từ
    えき - [役]
    tiến hành chiến địch: 役を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X