• n

    とうりゃく - [韜略] - [? LƯỢC]
    せんりゃく - [戦略]
    さくせん - [作戦]
    lập chiến lược: 作戦を立てる。
    Mở một cuộc họp chiến lược bán hàng.: 販売作戦会議を開く。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X