• n

    ビクトリー
    かち - [勝ち]
    Những cầu thủ luôn thể hiện í chí nhất quyết phải thắng được thể hiện: 勝ちたいという欲望[願望]を持っている選手[プレーヤー]は頭角を現すだろう。
    Nếu bạn nghĩ là sẽ chiến thắng thì không được quên là phải làm mất tinh thần đối phương.: もし試合に勝ちたいと思ったら、相手を呑んでかかることを覚えないといけない。
    かつ - [勝つ]
    Cuối cùng thì sự thật sẽ chiến thắng.: 最後には真実が勝つ。
    Hi vọng chiến thắng, thành công rất ít: 勝つ・成功する見込みが少ない
    せんしょう - [戦勝]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X