-
n
せんそう - [戦争]
- Chiến tranh kinh tế: 経済戦(争)
- Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo: 科学と宗教の争い
- Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan: アフガニスタンで今も続いている戦争
- học về chiến tranh Việt Nam: ベトナム(戦争)の教訓を学ぶ
あらそい - [争い]
- cuộc chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo: 科学と宗教の争い
- cuộc chiến tranh vô nghĩa giữa ~: ~間の無意味な争い
あらそう - [争う]
- chiến tranh vì cái gì: ~のために争う
- chiến tranh để thu lợi được gì: ~を得るために争う
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ