• v

    さす - [射す]
    nắng chiều chiếu hướng tây: 西日が射す
    ござ
    うつる - [写る]
    bóng chiếu bằng ra đa: レーダーに写る影
    chiếu trên máy quay: カメラに写るところに
    うつる - [映る]
    Tivi nhà tôi kênh 3 chiếu không tốt lắm.: 内のテレビは3チャンネルがよく映らない。
    うつす - [映す]
    あたる - [当たる]
    rất nguy hiểm khi bị ánh nắng chiếu thẳng quá nhiều.: 日光に当たりすぎるのは危険だ
    たたみ - [畳]
    むしろ - [莚]
    むしろ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X