• n

    たけ - [丈] - [TRƯỢNG]
    làm ngắn lại chiều dài: 丈が少し縮む
    たかさ - [高さ]
    しんちょう - [身長]
    こうど - [高度]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X