• n

    よい - [宵]
    Ngủ dậy muộn vì thức khuya: 宵っ張りの朝寝坊だ
    Sự xuất hiện sao kim buổi chiều tà thật là tuyệt vời.: 金星の宵の出現

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X