• n

    りょう - [料]
    ひよう - [費用]
    にゅうひ - [入費] - [NHẬP PHÍ]
    てすうりょう - [手数料]
    チャージ
    コスト
    chi phí xử lý rác: ごみ処理コスト
    Chi phí năng lựợng: エネルギーのコスト
    Chi phí cơ hội: オポチュニティ・コスト
    chi phí liên quan đến dữ liệu: データベース関連のコスト
    Chi phí cho an ninh và bảo hiểm: 安全と保険のコスト
    Chi phí môi trường: 環境コスト
    けいひ - [経費]
    Chi phí mà ai đó đã chi ra một cách thực chất và hợp lý liên quan đến ~: ~に関連して(人)が実質的かつ合理的に支出した経費
    Chi phí cần thiết để ~: ~に必要な経費
    Chi phí để cung cấp bảo hiểm y tế: 医療保険を提供するための経費
    Chi phí trực tiếp không kể phí quản lý và lợi nhuận: 管理費および利益を除く直接経費
    Chi p
    かかり - [掛り]
    アイドルコスト
    Chi phí thấp nhất: コスト・ミニマム
    Chi phí cơ hội: オポチュニティ・コスト
    Chi phí cho bảo hiểm và an ninh : 安全と保険のコスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X