• v

    はいぶんする - [俳文する]
    しはいする - [支配する]
    suy nghĩ chi phối...: 考え等が・・を支配する
    さゆう - [左右する]
    chi phối thị trường: 市場を左右する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X