• n

    ぶひん - [部品]
    パーツ
    ディテール
    いさい - [委細]
    giải thích chi tiết cho ai: (人)に委細を説明する
    nói chi tiết, cụ thể: 委細を話す
    kể chi tiết về cái gì: (~について)委細を話す
    こくめい - [克明]
    こまか - [細か]
    こまかい - [細かい]
    こんせつ - [懇切]
    Chiếc máy vi tính này có kèm theo bản hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng.: そのパソコンは使用法についての懇切な説明書がついていた。
    しょうさい - [詳細]
    sự giải thích chi tiết: ~な説明
    せいみつ - [精密]
    ねほりはほり - [根掘り葉掘り]
    めいさい - [明細]
    めんみつ - [綿密]
    thông báo chi tiết: 綿密な報告

    Tin học

    そし - [素子]
    めいさい - [明細]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X