• v

    わる - [割る]
    わける - [分ける]
    chia làm 3 phần: 3つに分ける
    わかれる - [分かれる]
    わかつ - [分かつ]
    ぶんりする - [分離する]
    ぶんぱいする - [分配する]
    ひろげる - [広げる]
    くぎる - [区切る]
    chia bài văn thành 3 phần: 文章を三つの段落に ~

    Kinh tế

    ぶんり - [分離]

    Kỹ thuật

    しょう - [商]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X