• n

    タカ
    たか - [鷹]
    Chim cắt đẻ ra chim ưng.(=Chim cúc cu ấp trứng tu hú): 鳶が鷹を生む
    Săn bằng chim ưng: 鷹狩りをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X