• n

    きじ
    きじ - [雉子] - [* TỬ]
    nếu chim trĩ không gáy thì sẽ không bị đánh (có nghãi tương tự như "giữ im lặng là an toàn"): 雉子も鳴かずば打たれまい
    きじ - [雉]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X