• v

    とうばつ - [討伐する]
    うつ - [討つ]
    Nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X