• v

    くみこむ - [組み込む]
    cho cái gì vào sản phẩm: ~を製品に組み込む
    cho công nghệ phòng chống copy vào đĩa nhạc CD: コピー防止技術を音楽CDに組み込む
    ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự: 議題に組み込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X