• v

    パスする
    とおす - [通す]
    Vì quên thẻ sinh viên nên tôi không được cho đi qua.: 学生証を忘れたので通してもらえなかった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X