• v

    しらせる - [知らせる]
    Xin hãy cho tôi biết khi nào có thể gặp được.: いつお会いできるかお知らせください。
    してき - [指摘する]
    きかす - [聞かす]
    tôi không có ý định cho anh ấy biết điều đó: 私は彼にそれを聞かすつもりはなかった
    あらわす - [現わす]
    あらわす - [現す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X