• n

    かしだし - [貸し出し]
    cho xưởng phim mượn thiết bị: 撮影所に機材を貸し出した。
    quyết định cho mượn: 貸し出しに関する決定
    かし - [貸し]
    かしだし - [貸し出しする]
    cho mượn xe đạp: 自転車を貸し出しする
    cho mượn sách: 図書の貸し出しをする
    かしだす - [貸し出す]
    cho ai mượn ô tô: (人)に車を貸し出す
    cho mượn dụng cụ trượt tuyết: スキー用具を貸し出す
    người cho mượn: 貸し出す人
    かす - [貸す]
    cho cô ấy mượn sách: 彼女にほんを貸す
    たいよ - [貸与する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X