• v

    おもう - [思う]
    Tôi nghĩ rằng anh ta bây giờ khá hơn anh ta một năm về trước: 1年前の彼より今の彼の方がいいと思う。
    Tôi cho rằng hai bạn sẽ tạo thành một cặp tuyệt vời: あなたたち二人は本当に素晴らしいカップルになると思う。
    おもいこむ - [思い込む]
    Nghĩ rằng tất cả mọi điều là tự nhiên: すべてがもちろんのことと思い込む
    Cái ngu ngốc đầu tiên là luôn cho rằng mình thông thái, cái ngốc thứ hai là thể hiện rằng mình thông thái và cái ngốc thứ ba là xem thường ý kiến của người khác: 愚かの第一歩は、自らを賢いと思い込むこと。第二歩は、自分の英知を宣言するこ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X