• n

    かしだす - [貸出す]
    かし - [貸し]
    cho vay lại (cho thuê lại): また貸しする
    cho thuê lại căn phòng: 部屋をまた貸しする
    そしゃく - [租借する]
    ちんたい - [賃貸する]
    cho thuê một căn phòng: 部屋を賃貸する
    cho thuê biệt thự: 別荘を賃貸する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X