• v

    つっこむ - [突っ込む]
    cho hai tay vào túi: 両手をポケットに突っ込む
    しゅうよう - [収容する]
    さす - [射す]
    くみこむ - [組み込む]
    cho cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới: ~を世界経済の枠組みに組み込む
    cho cái gì vào sản phẩm: ~を製品に組み込む
    cho công nghệ phòng chống copy vào đĩa nhạc CD: コピー防止技術を音楽CDに組み込む
    ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự: 議題に組み込む
    おさめる - [収める]
    いれる - [入れる]
    cho đồng xu vào...: ...に、コインを入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X