• v

    ゆうずう - [融通する]
    たいよ - [貸与する]
    かす - [貸す]
    かしだす - [貸し出す]
    cho ai vay tiền: (人)にローンを貸し出す
    cho ai mượn ô tô: (人)に車を貸し出す
    cho mượn dụng cụ trượt tuyết: スキー用具を貸し出す
    người cho vay (cho mượn): 貸し出す人
    かしだし - [貸し出しする]
    おかねをかす - [お金を貸す]
    かし - [貸し]
    điều kiện cho vay tiền: 貸出条件
    cho vay lại (cho thuê lại): また貸しする
    かしだし - [貸し出し]
    cho vay để mua trả góp ô tô: 自動車金融のために行う貸し出し
    khoản cho vay mới: 新たな貸し出し
    quyết định cho vay: 貸し出しに関する決定

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X