• v

    みせる - [見せる]
    Cho tôi xem ảnh nào: 写真を見せてください。
    Sẽ làm việc đó cho mà xem.: それをやって ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X