• v

    おろす - [降ろす]
    Chiếc xe buýt của trường học dừng xe để cho học sinh xuống xe.: スクールバスは生徒を降ろすために止まった。
    Xin hãy cho tôi xuống ngã tư tới.: 次の交差点で降ろしてください。
    Một cô gái trẻ nhiệt tình đã giúp tôi xuống xe buýt.: 親切な女の子が手を貸してバスから降ろしてくれた。
    おろす - [下ろす]
    Cho hàng từ trên xe xuống.: 貨車から積み荷を下ろす。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X