• n

    ふくせん - [伏線]
    thắt chặt phòng bị cho ~: ~に伏線を張る
    こころがまえ - [心構え]
    hầu hết mọi người không được chuẩn bị cho trận động đất ở Kobe: ほとんどの人々は神戸の大地震に対して心構えができていなかった
    しくみ - [仕組みする]
    したく - [支度する]
    じゅんび - [準備する]
    chuẩn bị cho kỳ thi: 試験を~する
    せいびする - [整備する]
    そなえる - [備える]
    gắng công để chuẩn bị thi: 試験し備えて勉強する
    そろそろ
    Chuẩn bị về thôi!: ~帰りましょう。
    つくる - [造る]
    てはい - [手配する]
    Chuẩn bị cung cấp những thông tin cần thiết cho ai về vấn đề ~: ~に関して必要な情報を(人)に提供するよう手配する
    Chuẩn bị sẵn 1 chai sâm panh lạnh trong phòng khi anh ta đến: (人)が到着したときに部屋に冷えたシャンパンが待っているように手配する
    ととのえる - [整える]
    Chuẩn bị sức khỏe để bước vào ngày thi đấu (vận động viên thể thao): 試合日にあわせて体調を整える〔スポーツ選手などが〕
    ととのえる - [調える]
    Tôi nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc thi thuyết trình.: スピーチコンテストに備えて体調を調えておこう。
    ようい - [用意する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X