• exp

    ぶそう - [武装する]
    Trang bị vũ khí nguyên tử: 核兵器で武装する
    Trang bị kiến thức mà một người cần có: 集められる限りの知識で(理論)武装する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X