• v, exp

    かんねんする - [観念する]
    chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết: 死を観念している
    chuẩn bị tư tưởng và trở về quê: 観念して郷里に帰った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X