• n

    ぎゅうしゃ - [牛舎]
    Chuồng bò sữa: 酪農牛舎
    うしごや - [牛小屋]
    trải rơm trong chuồng bò: 牛小屋にわらを敷く
    dọn dẹp chuồng bò: 牛小屋を掃除する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X