• n

    とりごや - [鳥小屋] - [ĐIỂU TIỂU ỐC]
    anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà.: 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った
    người nuôi chim: 鳥小屋管理人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X