• n

    チェーン
    cửa hàng thuộc chuỗi các cửa hàng (thuộc cùng một công ty): ~ ストア
    けいれつ - [系列]
    いと - [糸]

    Kỹ thuật

    オーダー
    シーケンス

    Tin học

    いちれん - [一連]
    けいれつ - [系列]
    じょうげれつ - [上下列]
    シリーズ
    ストリング
    スレッド
    チェーン
    れつ - [列]
    れんさ - [連鎖]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X