• Tin học

    くうはくれつ - [空白列]
    くうれつ - [空列]
    そらのもじれつ - [空の文字列]
    なるもじれつ - [ナル文字列]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X