• n

    きくばり - [気配り]
    công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ): 気配りのいる仕事
    hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh: ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する
    きくばりする - [気配りする]
    とどく - [届く]
    sự chăm sóc rất chu đáo: 世話がよく届く
    ねんいり - [念入り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X