• n

    きょうどう - [協同]
    dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ: 小売商協同チェーン店
    きょうゆうする - [共有する]
    máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する
    cùng chung ý chí: ~する意志を共有する
    có chung mục tiêu: ~という目標を共有する
    ごうどう - [合同]
    tiến hành sự nghiệp chung: 合同して事業を行なう
    パブリック

    Tin học

    いっぱんてき - [一般的]
    グローバル
    せかいてき - [世界的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X