• exp

    いっぱんてき - [一般的]
    おおまか - [大まか]
    ý tưởng chung chung: 大まかなアイデア
    đây là tình hình chung của của nghành y học Nhật Bản: これが日本の医学における大まかな現況です
    およそ - [凡そ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X