• v

    きょうゆうする - [共有する]
    máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する
    cùng chung ý chí: ~する意志を共有する
    có chung mục tiêu: ~という目標を共有する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X