• adj

    きんべんな - [勤勉な]
    きんべん - [勤勉]
    làm việc chuyên cần không mệt mỏi: たゆみない勤勉
    quá chuyên cần: 勤勉すぎる
    rất chuyên cần: 大変勤勉である
    きんべん - [勤勉]
    sự chuyên cần của người Nhật: 日本人の勤勉さ
    sự cần cù (chuyên cần) sẽ được báo đáp bằng thành công: 勤勉さは成功によって報われる
    chúng tôi đánh giá cao sự chuyên cần của anh ta: 我々は彼の勤勉さを高く評価する
    những phương pháp hiệu quả nhằm duy trì sự làm việc chuyên cần của người lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X