• v

    はいたつ - [配達する]
    てんきんする - [転勤する]
    tôi được chuyển lên chi nhánh ở Tokyo: 東京支点へ転勤を命ぜられる
    うつる - [移る]
    Tôi muốn chuyển đến trường luật và học về luật hình sự.: 私は法学部へ移って刑法の勉強がしたい。
    Ông Yamashita chuyển đến trụ sở công ty ở Osaka.: 山下氏は大阪の本社に移った。
    うつす - [移す]
    Tôi muốn chuyển cái ghế sofa này sang phòng bên cạnh.: このソファーを隣の部屋に移したい。
    Công ty chúng tôi đã chuyển trụ sở đến Kumamoto.: 当社はこのたび熊本に移しました。
    Nhà ảo thuật nhanh nhẹn chuyển quả bóng từ tay trái sang tay phải.: 手品師は野球のボールを左手から右手素早く移した。
    Nghe nói trưởng nhóm Y
    うごかす - [動かす]
    Hãy cùng chuyển cái bàn sang phía bên trái.: 机を左側に動かそう。
    いそうする - [移送する]
    かいそう - [回送]
    chuyển thư tới ~: ~に手紙を回送する
    chuyển thư về nơi ở mới: 転居先へ手紙を回送する
    かいてんする - [回転する]
    きりかえ - [切り替え]
    Tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ。

    Kỹ thuật

    トランスファ

    Tin học

    スイッチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X