• v

    そうしん - [送信する]
    じんつうする - [陣痛する]
    かいそう - [回送する]
    Khi chuyển nhà đi, chúng tôi nhờ bưu điện chuyển các đồ bưu phẩm đến địa chỉ mới cho chúng tôi.: 引っ越すときに新住所に郵便物を回送してくれるよう郵便局に頼んだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X