• n

    こうてん - [好転]
    sự chuyển biến tốt trong kinh doanh: ビジネスの好転
    tình hình kinh tế đang có chuyển biến tốt: 景気の好転
    こうてん - [好転する]
    (bệnh tình) chuyển biến tốt sau khi được điều trị: 治療後に好転する(症状が)
    chuyển biến tốt như dự đoán: 期待どおりに好転する
    không có dấu hiệu chuyển biến tốt: 好転するけはいが何もない
    tình hình đã bắt đầu chuyển biến tốt dần lên kể từ cuối những năm chín mươi: 1990年代後半にやや好転した
    なおる - [治る]
    もちなおす - [持ち直す]
    Phần lớn các vấn đề kinh tế đều có chiều hướng tốt lên vào nửa cuối năm: エコノミストの多くは今年の後半に持ち直すと見ている
    Chuyển biến tốt lên: 暴落から持ち直す
    もちなおす - [持直す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X