• v

    ひきつぐ - [引継ぐ]
    chuyển giao công việc: 仕事を~
    ひきつぐ - [引き継ぐ]
    とりつぐ - [取り次ぐ]
    でんたつする - [伝達する]
    じょうと - [譲渡]
    うけつけする - [受付する]
    いてん - [移転する]

    Kinh tế

    いてん - [移転]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X