• Kinh tế

    えいぎょうじょうと - [営業譲渡]
    Explanation: 契約により営業財産を中心とする組織体としての営業を一体として他に譲り渡すこと。また、その契約。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X