• n, exp

    ゴシップ
    Chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty: 社内のゴシップ
    Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ: 根拠のないゴシップ
    Tôm sẵn lòng cung cấp cho phụ nữ trong công ty những chuyện ngồi lê đôi mách về ông chủ: トムは、会社の女性たちに上司のゴシップを喜んで提供した
    Phát hiện ra chuyện ngồi lê đôi mách gây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X