• adj

    しゅうしゅくする - [収縮する]
    ちぢまる - [縮まる]
    ちぢむ - [縮む]
    ひっこむ - [引っ込む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X