• n

    うけとめる - [受け止める]
    かんじょうする - [勘定する]
    coi cái gì à yếu tố tiêu cực (âm): ~をマイナス要因と勘定する
    みる - [見る]
    るすばんをする - [留守番をする]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X