• exp

    てそうをみる - [手相を見る]
    coi bàn tay: ~の手相を見る
    nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay: (人)の手相を見る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X