• n

    けいし - [軽視]
    tập thể hơi bị coi nhẹ vì điểm (gì đó): ~の点でやや軽視された集団
    khuyến khích việc coi nhẹ các quy phạm đạo đức: 道徳規範の軽視を助長する
    coi nhẹ phụ nữ: 女性軽視
    tôi luôn muốn coi nhẹ phía dấu âm (-) và nặng về phía dấu dương (+): 私は、マイナス面は軽視して、プラス面を強調したい
    けいし - [軽視する]
    なおざり - [等閑] - [ĐẲNG NHÀN]
    sao nhãng/coi nhẹ/không quan tâm: 等閑に付する
    なおざり - [等閑する]
    ふちゅうい - [不注意]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X