• v

    みくびる - [見縊る]
    さげすむ - [蔑む]
    không được coi thường người khác: 人を蔑むな
    けいべつ - [軽蔑する]
    Coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ) ai đó vì người ta ăn mặc rách nát (rách rưới): みすぼらしい身なりをしているというだけで(人)を軽蔑する
    Cười coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ
    けいし - [軽視する]
    いやしめる - [卑しめる]
    coi thường phụ nữ là tư tưởng phong kiến: 婦人をいやしめるのは封建思想だ
    いやしむ - [卑しむ]
    ngày nay không còn ai coi thường lao động: 今では労働をいやしむ人はいなくなった
    あなどる - [侮る] - [VŨ]
    không được coi thường người khác chỉ vì vẻ bề ngoài nghèo khổ của họ: 身なりが貧しいというだけで人をあなどってはいけない
    けいし - [軽視]
    coi thường phụ nữ: 女性軽視
    ngầm coi thường hiệp định: 協定の軽視を胸に秘める
    けいべつ - [軽蔑]
    Sự coi thường vô lý: 無意識の軽蔑
    Sự coi thường người khác một cách hống hách: ごう慢な軽蔑
    ふちゅうい - [不注意]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X